Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四世 (日系人)
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.