四人
よにん よたり よったり「TỨ NHÂN」
☆ Danh từ
Bốn người
四人
の
武装
した
男
が
銀行
を
襲
って、
四百万ドル
を
奪
って
逃
げた。
Bốn người đàn ông có vũ trang đã giữ được ngân hàng và trốn thoát với 4 triệu đô la.

四人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四人
四人組 よにんぐみ よんにんぐみ
tốp (của) bốn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.