Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半四分位範囲 はんよんぶんいはんい
nửa khoảng tứ phân vị
四分位 しぶんい
tứ phân vị
範囲 はんい
tầm.
四分位数 よんふんいすー
四囲 しい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
範囲名 はんいめい
tên dải
パラメタ範囲 パラメタはんい
dải tham số
広範囲 こうはんい
Phạm vi rộng lớn