四囲
しい「TỨ VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Đường tròn, chu vi

Bảng chia động từ của 四囲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四囲する/しいする |
Quá khứ (た) | 四囲した |
Phủ định (未然) | 四囲しない |
Lịch sự (丁寧) | 四囲します |
te (て) | 四囲して |
Khả năng (可能) | 四囲できる |
Thụ động (受身) | 四囲される |
Sai khiến (使役) | 四囲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四囲すられる |
Điều kiện (条件) | 四囲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四囲しろ |
Ý chí (意向) | 四囲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四囲するな |
四囲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四囲
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四分位範囲 よんぶんいはんい
khoảng cách giữa các tứ vị phân vị
半四分位範囲 はんよんぶんいはんい
nửa khoảng tứ phân vị
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
足囲 そくい
chu vi bàn chân
頭囲 とうい
chu vi đầu, vòng đầu