Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四分位数 よんふんいすー
tứ phân vị
四分位範囲 よんぶんいはんい
khoảng cách giữa các tứ vị phân vị
四分位偏差 よんぶんいへんさ
độ lệch tứ phân vị
半四分位範囲 はんよんぶんいはんい
nửa khoảng tứ phân vị
四位 しいい
vị trí thứ 4
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四分儀 しぶんぎ
cung phần tư, góc phần tư