Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
四十雀 しじゅうから しじゅうがら シジュウカラ シジュウガラ
chim bạc má đầu đen
十四日 じゅうよっか
mười bốn ngày (của) tháng
四十路 よそじ
bốn mươi (những năm (của) tuổi)
四十肩 しじゅうかた よんじゅうかた
gánh vác sự đau (vào khoảng tuổi bốn mươi)