四十雀
しじゅうから しじゅうがら シジュウカラ シジュウガラ「TỨ THẬP TƯỚC」
☆ Danh từ
Chim bạc má đầu đen

四十雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四十雀
四十雀雁 しじゅうからがん シジュウカラガン
Branta hutchinsii (một loài chim trong họ Vịt)
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
十四日 じゅうよっか
mười bốn ngày (của) tháng
四十路 よそじ
bốn mươi (những năm (của) tuổi)
四十肩 しじゅうかた よんじゅうかた
gánh vác sự đau (vào khoảng tuổi bốn mươi)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.