Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四十九駅
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
十九日 じゅうくにち
ngày 19