アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台子 だいす
large utensil stand (tea ceremony)
四君子 しくんし
Tứ quý (Mai, trúc, lan, cúc)
四拍子 よんびょうし しびょうし
nhịp bốn
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)
駅子 えきし
nhân viên nhà ga (dưới thời ritsuryo)
端子台 たんしだい
đầu cốt dây điện