Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四和音
和音 わおん
sự hòa âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
三和音 さんわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.