四大不調
しだいふちょう「TỨ ĐẠI BẤT ĐIỀU」
☆ Danh từ
Bốn vấn đề lớn
Nếu bốn yếu tố không hòa hợp, bạn sẽ bị bệnh

四大不調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四大不調
不調 ふちょう
vận đen.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
四大 よんだい しだい
chương trình đại học 4 năm
四不像 しふぞう シフゾウ
Père David's deer (Elaphurus davidianus), milu, elpahure
不調和 ふちょうわ
điều phi lý, điều không hợp lý
不調法 ぶちょうほう
sự vô lễ; sự cẩu thả; hành vi sai trái; sự vụng về; sự sơ suất