Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四大毒蛇
毒蛇 どくじゃ どくへび
rắn độc.
蛇毒 じゃどく へびどく
nọc độc rắn, độc tố của rắn
蛇の毒 へびのどく
nọc rắn.
大蛇 だいじゃ おろち
con rắn lớn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大蛇貝 おおへびがい オオヘビガイ
scaly worm shell (Serpulorbis imbricatus)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.