蛇毒
じゃどく へびどく「XÀ ĐỘC」
Nọc rắn
Độc tố của rắn
Nọc độc rắn
☆ Danh từ
Nọc độc rắn, độc tố của rắn

蛇毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇毒
毒蛇 どくじゃ どくへび
rắn độc.
蛇の毒 へびのどく
nọc rắn.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn