Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四姑娘山
姑娘 クーニャン
girl, young unmarried woman, Chinese girl
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ