四季の移ろい
しきのうつろい
☆ Cụm từ, danh từ
Sự chuyển mùa, sự thay đổi của bốn mùa

四季の移ろい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四季の移ろい
四季 しき
bốn mùa; cả năm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
移ろい うつろい
sự thay đổi, sự chuyển đổi
会社四季報 かいしゃしきほー
báo cáo tài chính hàng quý