Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反り台鉋 そりだいかんな
wooden plane with a convex base curved in the cutting direction
四方 しほう よも よほう
bốn phía
るーるいはん ルール違反
phản đối.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鉋 かんな
cái bào; bào
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng