四方
しほう よも よほう「TỨ PHƯƠNG」
Bốn phía
Bốn phương
☆ Danh từ
Tứ phương; xung quanh; khắp nơi.

四方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四方
四方竹 しほうちく
Tetragonocalamus quadrangularis (type of bamboo), Chimonobambusa quadrangularis
四方拝 しほうはい
Prayer to the Four Quarters (Japanese imperial New Year's ceremony)
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
四方山話 よもやまばなし
chuyện đó đây, chuyện bốn phương, chuyện trên trời dưới đất
四方反鉋 しほうそりかんな
wooden plane with a convex base curved both along the direction of cutting and across the blade
横四方固め よこしほうがため
chiêu thức judo giữ kìm đối phương dưới đất
縦四方固め たてしほうがため
giữ bốn phần tư theo chiều dọc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông