四本
よんほん「TỨ BỔN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Four (long cylindrical things)

四本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四本
四本足 よんほんあし
bốn chân, có bốn chân
四本柱 しほんばしら
bốn cây cột được dựng lên ở bốn góc của võ đài
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.