Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正四角柱 せいしかくはしら
lăng kính vuông
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày