四海兄弟
しかいけいてい「TỨ HẢI HUYNH ĐỆ」
☆ Cụm từ
Anh em bốn bể một nhà; người trong bốn biển đều là anh em cả, tứ hải giai huynh đệ

四海兄弟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四海兄弟
兄弟 きょうだい けいてい
anh em; anh chị em
兄弟弟子 きょうだいでし
đồng môn
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
ライト兄弟 ライトきょうだい
anh em nhà Wright
乳兄弟 ちきょうだい
anh em được nuôi bằng sữa của cùng một người phụ nữ (không phải anh em ruột)
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao
御兄弟 ごきょうだい
anh chị em ruột