Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
四箇年 よんかねん
bốn năm một lần
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.