Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四肢五体
ししごたい
toàn bộ cơ thể
四肢 しし
tứ chi.
肢体 したい
chi; bộ phận.
四肢麻痺 ししまひ
liệt tứ chi, liệt nửa người
四肢動物 ししどうぶつ
động vật bốn chân
四肢硬直 ししこうちょく
cứng chân tay
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
五体 ごたい
5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể
「TỨ CHI NGŨ THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích