四肢
しし「TỨ CHI」
2 tay 2 chân
Tứ chi
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tứ chi.

Từ đồng nghĩa của 四肢
noun
四肢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四肢
四肢麻痺 ししまひ
liệt tứ chi, liệt nửa người
四肢五体 ししごたい
toàn bộ cơ thể
四肢動物 ししどうぶつ
động vật bốn chân
四肢硬直 ししこうちょく
cứng chân tay
四肢サルベージ療法 ししサルベージりょうほう
liệu pháp cứu cánh
四肢動物上綱 ししどうぶつじょうこう
động vật bốn chân
四肢麻痺-低カリウム性周期性 ししまひ-てーカリウムせーしゅーきせー
liệt chu kỳ hạ kali huyết
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.