Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四肢麻痺-低カリウム性周期性 ししまひ-てーカリウムせーしゅーきせー
liệt chu kỳ hạ kali huyết
麻痺 まひ マヒ
gây tê
四肢 しし
tứ chi.
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
対麻痺 ついまひ
liệt
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
呼吸麻痺 こきゅうまひ
tê liệt hô hấp