Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四辻善成
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư
四つ辻 よつつじ
ngã tư
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
辻 つじ
đường phố; crossroad
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)