Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四辻季遠
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư
四季 しき
bốn mùa; cả năm
四つ辻 よつつじ
ngã tư
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua