Các từ liên quan tới 四重極イオントラップ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
四重 しじゅう よんじゅう
gấp bốn lần
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四重禁 しじゅうきん しじゅうごん
bốn điều cấm nghiêm trọng (giết người, trộm cắp, ngoại tình và gian dối) (trong đạo Phật)
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
四重唱 しじゅうしょう
nhóm bốn người phát âm; bốn bên đồng ca
至極貴重 しごくきちょう
vô cùng quý giá