Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回読 かいどく
việc chuyền nhau đọc; chuyền nhau đọc; chuyền tay đọc
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
読み よみ
sự đọc
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
流し読み ながしよみ
việc đọc lướt qua
読み出し よみだし
đọc ra