Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 回れトロイカ
xe ba ngựa kéo (Nga).
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回れ右 まわれみぎ
tư thế xoay người sang phải và quay ra sau
周回遅れ しゅうかいおくれ
tình huống ô tô chạy sau ô tô dẫn đầu một vòng trở lên trong cuộc đua ô tô
暴れ回る あばれまわる
Thực hiện các hành vi bạo lực ở khắp nơi