回外運動
かいがいうんどー「HỒI NGOẠI VẬN ĐỘNG」
Sự lật ngửa (bàn tay)
回外運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回外運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
排外運動 はいがいうんどう
phong trào bài ngoại
回内運動 かいないうんどー
sự đặt úp sấp
回転運動 かいてんうんどう
sự hồi chuyển, sự xoay tròn
旋回運動 せんかいうんどう
xoay tròn (sự quay) sự chuyển động
アンドかいろ アンド回路
mạch AND