旋回運動
せんかいうんどう「TOÀN HỒI VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Xoay tròn (sự quay) sự chuyển động

旋回運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旋回運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
回外運動 かいがいうんどー
sự lật ngửa (bàn tay)
回内運動 かいないうんどー
sự đặt úp sấp
回転運動 かいてんうんどう
sự hồi chuyển, sự xoay tròn
旋回 せんかい
sự xoay vòng; luân phiên
回旋 かいせん
sự quay vòng; sự xoay vòng; sự cuốn lại