Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回復 かいふく
hồi phục
やり直し やりなおし
sự làm lại.
誤り回復 あやまりかいふく
khôi phục lỗi
直腸腟瘻修復術 ちょくちょうちつろうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật đóng lỗ rò trực tràng âm đạo
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay