回心
かいしん えしん「HỒI TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi

Bảng chia động từ của 回心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回心する/かいしんする |
Quá khứ (た) | 回心した |
Phủ định (未然) | 回心しない |
Lịch sự (丁寧) | 回心します |
te (て) | 回心して |
Khả năng (可能) | 回心できる |
Thụ động (受身) | 回心される |
Sai khiến (使役) | 回心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回心すられる |
Điều kiện (条件) | 回心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回心しろ |
Ý chí (意向) | 回心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回心するな |