回戦
かいせん「HỒI CHIẾN」
☆ Danh từ
Phù hợp; chơi

回戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回戦
一回戦 いっかいせん いちかいせん
trước hết chơi; vòng tròn đầu tiên ((của) quần vợt, vân vân)
九回戦 きゅうかいせん
sự điều chỉnh chơi; 9 th ở trọ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.