四回生
よんかいせい「TỨ HỒI SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên năm 4

四回生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四回生
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回生 かいせい
sự hồi sinh; sự sống lại; hồi sinh; sống lại; sự khôi phục; khôi phục
四年生 よねんせい よんねんせい
Sinh viên năm tư
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống