Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回盲弁
かいもーべん
van hồi -manh tràng
回盲部 かいもうぶ かいめくらぶ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
「HỒI MANH BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích