Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結腸導管 けっちょうどうかん
ống dẫn kết tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸管 ちょうかん
đường tiêu hóa
回腸 かいちょう
một phần của ruột non
導管 どうかん
mô mạch
腸管膜 ちょうかんまく
màng ruột
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
尿管回腸吻合術 にょうかんかいちょうふんごうじゅつ
phẫu thuật tân tạo lỗ thông niệu quản-bàng quang