Kết quả tra cứu 腸管
Các từ liên quan tới 腸管
腸管
ちょうかん
「TRÀNG QUẢN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đường tiêu hóa
腸管
の
炎症
は、
腹痛
や
下痢
を
引
き
起
こすことがあります。
Viêm đường tiêu hóa có thể gây ra đau bụng và tiêu chảy.

Đăng nhập để xem giải thích