腸管
ちょうかん「TRÀNG QUẢN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đường tiêu hóa
腸管
の
炎症
は、
腹痛
や
下痢
を
引
き
起
こすことがあります。
Viêm đường tiêu hóa có thể gây ra đau bụng và tiêu chảy.

腸管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸管
腸管バイパス手術(腸管側副路手術) ちょうかんバイパスしゅじゅつ(ちょうかんそくふくろしゅじゅつ)
phẫu thuật tránh đường ruột
腸管膜 ちょうかんまく
màng ruột
腸管内腔 ちょーかんないくー
nội mạc đường ruột
卵黄腸管 らんおうちょうかん
ống noãn hoàng
腸管上皮 ちょうかんじょうひ
biểu mô ruột
腸管吸収 ちょうかんきゅうしゅう
hấp thu đường ruột
腸管内菌叢 ちょーかんないきんそー
hệ tạp khuẩn ruột
腸管前置術 ちょうかんぜんちじゅつ
phẫu thuật ruột ở phía ngoài