Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回虫目
かいちゅーめ
bộ giun đũa (ascaridida)
回虫目感染症 かいちゅうめかんせんしょう
chứng nhiễm trùng giun sán
マス目 マス目
chỗ trống
回虫 かいちゅう
giun đũa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
「HỒI TRÙNG MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích