回訓
かいくん「HỒI HUẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn (từ một đại sứ quán, lãnh sự quán.....)

Từ trái nghĩa của 回訓
Bảng chia động từ của 回訓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回訓する/かいくんする |
Quá khứ (た) | 回訓した |
Phủ định (未然) | 回訓しない |
Lịch sự (丁寧) | 回訓します |
te (て) | 回訓して |
Khả năng (可能) | 回訓できる |
Thụ động (受身) | 回訓される |
Sai khiến (使役) | 回訓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回訓すられる |
Điều kiện (条件) | 回訓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回訓しろ |
Ý chí (意向) | 回訓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回訓するな |