Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転モップ用ヘッドスペア かいてんモップようヘッドスペア
linh kiện cho cây lau nhà xoay
回転モップ本体 かいてんモップほんたい
thân cây lau nhà xoay
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
モップ掛け モップがけ モップかけ
(làm) lau
モップ
Cây lau nhà
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng