回転位置検出機構
かいてんいちけんしゅつきこう
☆ Danh từ
Sự cảm biến vị trí quay

回転位置検出機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転位置検出機構
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
回転位置感知 かいてんいちかんち
sự cảm biến vị trí quay
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
回転機 かいてんき
cơ xoay, Rôtato
検出装置 けんしゅつそうち
Thiết bị tìm kiếm; thiết bị dò; máy dò