検出装置
けんしゅつそうち「KIỂM XUẤT TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị tìm kiếm; thiết bị dò; máy dò

検出装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検出装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
出力装置 しゅつりょくそうち
thiết bị đầu ra
入出力装置 にゅうしゅつりょくそうち
thiết bị đầu vào/ra
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.