Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転寿司 かいてんずし
sushi băng chuyền
寿司 すし
món ăn sushi của nhật
箱寿司 はこずし
sushi ép; sushi hình hộp
寿司桶 すしおけ
bát gỗ đựng sushi
巻寿司 まきすし
cuộn sushi
鮒寿司 ふなずし
món cá Funazushi