回転式
かいてんしき「HỒI CHUYỂN THỨC」
☆ Danh từ
Dạng xoay vòng
回転式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転式
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
回転式名刺ホルダー かいてんしきめいしホルダー
kẹp danh thiếp dạng xoay (xoay giống như lịch để bàn để tìm danh thiếp dễ dàng hơn)
回転式乾燥機 かいてんしきかんそうき
tumble dryer
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng