回転木馬
かいてんもくば「HỒI CHUYỂN MỘC MÃ」
☆ Danh từ
Vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ
子
どもは
回転木馬
に
乗
りたいと
母親
にせがんだ
Bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ .

回転木馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転木馬
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
木馬 きうま きんま もくば
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi); ngựa gỗ (dùng trong môn nhảy ngựa trong thể dục dụng cụ)
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
馬酔木 あせび あしび あせぼ あせぶ アセビ
Pieris japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)