Kết quả tra cứu 回転木馬
Các từ liên quan tới 回転木馬
回転木馬
かいてんもくば
「HỒI CHUYỂN MỘC MÃ」
☆ Danh từ
◆ Vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ
子
どもは
回転木馬
に
乗
りたいと
母親
にせがんだ
Bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ .

Đăng nhập để xem giải thích