Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転機 かいてんき
cơ xoay, Rôtato
炒め いため
xào
回転変流機 かいてんへんりゅうき かいてんぺんりゅうき
bộ biến đổi dòng điện xoay chiều
炒め飯 いためめし
cơm chiên
バター炒め バターいため
thực phẩm chiên bơ
キャベツ炒め キャベツいため
bắp cải xào (kiểu nhật)