Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転角度センサ
かいてんかくどセンサ
cảm biến góc quay
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
変位角度センサ へんいセンサ
cảm biến độ lệch
回転角 かいてんかく
góc (của) sự quay
測長角度センサ そくちょうセンサ
cảm biến đo chiều dài
照度センサ しょうどセンサ
cảm biến ánh sáng
文字回転角 もじかいてんかく
góc quay ký tự
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc
Đăng nhập để xem giải thích