Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文字回転角 もじかいてんかく
góc quay ký tự
回転角度センサ かいてんかくどセンサ
cảm biến góc quay
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
角回 かくかい
hồi góc, tích chập góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng