回送
かいそう「HỒI TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xe không đón khách, xe về không
回送列車
Tàu hỏng
この
車
は
回送
なので、
乗
ることができない
Xe hỏng rồi nên không thể đi được
〜
車
Xe rẽ tuyết .

Bảng chia động từ của 回送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回送する/かいそうする |
Quá khứ (た) | 回送した |
Phủ định (未然) | 回送しない |
Lịch sự (丁寧) | 回送します |
te (て) | 回送して |
Khả năng (可能) | 回送できる |
Thụ động (受身) | 回送される |
Sai khiến (使役) | 回送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回送すられる |
Điều kiện (条件) | 回送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回送しろ |
Ý chí (意向) | 回送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回送するな |
回送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回送
回送店 かいそうてん
đại diện hàng hải
回送車 かいそうしゃ
(ô tô, tàu hỏa) xe chạy không tải
回送要求 かいそうようきゅう
yêu cầu chuyển tiếp
自動回送 じどうかいそう
chuyển tiếp tự động
回送する かいそう
gửi đi; chuyển đi
自動回送表示 じどうかいそうひょうじ
hiển thị chuyển tiếp tự động
回送IPメッセージ表示 かいそうアイピーメッセージひょうじ
forwarded ip-message indication
物理的回送許可 ぶつりてきかいそうきょか
cho phép chuyển tiếp vật lý